Có 2 kết quả:
聚会 jù huì ㄐㄩˋ ㄏㄨㄟˋ • 聚會 jù huì ㄐㄩˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) gathering
(3) to meet
(4) to get together
(2) gathering
(3) to meet
(4) to get together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) gathering
(3) to meet
(4) to get together
(2) gathering
(3) to meet
(4) to get together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0